TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm biển

tấm biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu bằng kim loại đính trên quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡi trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tấm biển

Schild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schild II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schild II /n -(e)s, -/

1. biển, tấm biển, biển đề, chiêu bài; 2. tấm kim loại (của người khuân vác); 3. [cái] lưỡi trai (ỏ mũ lưôi trai); 4. (động vật) [cái] mai, vỏ, mu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schild /das; -[e]s, -er/

tấm biển; biển đề; nhãn hiệu bằng kim loại đính trên quần áo;