Schale /[’Jada], die; -, -n/
vỏ (sò, ốc);
mai;
mu (cua, rùa);
những chiếc vỗ sò. : die Schalen der Muschel
Kappe /[’kapo], die; -, -n/
mũ (giày);
gót (giày);
blind /(Adj.; -er, -este)/
mù;
đui (ohne Augenlicht);
một người đàn ống mù lòa : ein blinder Mann mày mù à (sao không chú ý)? : bist du blind? không muốn nhìn nhận điều gì, không muốn thấy. : für etw. blind sein
Weibsbild /das/
(từ lóng, ý khinh thường) mụ;
con mẹ;
con mụ;
Eiter /[’aitar], der; -s/
mủ;
eiterig /(Adj.)/
(thuộc vễ) mủ;
(có) mủ;
mưng mủ (eiternd);
zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/
(từtchửi) con mụ (Zicke);
Chapeau /[Ja'po:], der; -s, -s (veraltet, noch scherzh.)/
cái mũ;
cái nón (Hut);
Tunte /[’tonta], die; -, -n/
(ugs abwertend) con mụ;
con mẹ (khó ưa);