Việt
lưỡi trai
er
biển
tấm biển
biển đề
chiêu bài
tấm kim loại
mai
vỏ
mu.
cái lưỡi trai
Anh
visor
left hang facing tool
Đức
Schild
Mützenschirm
Schild II
Schirm
Schild II /n -(e)s, -/
1. biển, tấm biển, biển đề, chiêu bài; 2. tấm kim loại (của người khuân vác); 3. [cái] lưỡi trai (ỏ mũ lưôi trai); 4. (động vật) [cái] mai, vỏ, mu.
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
cái lưỡi trai (của mũ lưỡi trai);
Lưỡi trai
Schild m, Mützenschirm m; mũ lưỡi trai Mütze f