TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thâu

thâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

du đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

thâu

to steal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to rob

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thâu

im Verlauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Laufe von

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von Anfang bis Ende

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsammeln .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durch eindringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz durchgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durch Mark und Bein gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchleuchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchstrahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

4

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1. stehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auktionieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bevorzugt zur Messung kleiner Drücke als Alter- native zu DMS-Druckaufnehmern

Ưu tiên dùng đo áp suất nhỏ để thay thế bộ thâu nhận áp suất loại DMS (Dehnungsmessstreifen: Dải băng đo biến dạng)

Luft-, Gasu. Rauchgasreinigung (z.B. Entfernung von Giftstoffen u. Lösemitteln), Wasserund Abwasserreinigung, Lösemittelrückgewinnung z.B. Gewinnung von Stickstoff aus der Luft

Kỹ thuật khử không khí, các khí và khói công nhiệp (t.d. khử các độc tố và dung môi), khử nước và nước thải, thâu hồi các dung môi thí dụ như tách khí nitơ trong không khí

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thâu,du đạo,đạo

to steal, to rob

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thâu

1) im Verlauf, im Laufe von; von Anfang bis Ende; ganz (a); thâu dem die ganze Nacht;

2) einsammeln (a). thâu thái auffassen vt, begreifen vt. thấu

3) durch eindringen vi, ganz durchgehen vi;

4) durchdringen vi, durch Mark und Bein gehen; lạnh thâu xương die Kälte dringt durch Mark und Bein;

5) durchleuchten vi; durchstrahlen vi; 4, (ngb) begreifen vt, erfassen vt; hiểu thâu ganau verstehen.

thâu

1)1. (ngb) stehlen vt, klauen vt;

2) auktionieren vt, Auktion f; chủ thâu Auktionator m, Kontrakt m, Kontraktor m.