Verkaufsdatum /nt/B_BÌ/
[EN] sell-by date
[VI] thời hạn sử dụng
Lagerbeständigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] shelf life
[VI] thời hạn sử dụng (chất dẻo)
Gebrauchsdauer /f/C_DẺO/
[EN] pot life
[VI] thời hạn sử dụng
Haltbarkeit /f/B_BÌ/
[EN] shelf impact
[VI] thời hạn sử dụng
Haltbarkeitsdatum /nt/B_BÌ/
[EN] sell-by date
[VI] thời hạn sử dụng
Lebensdauer /f/CNSX/
[EN] service life
[VI] thời hạn sử dụng (thiết bị bằng chất dẻo)
Lebensdauer /f/V_THÔNG/
[EN] lifetime
[VI] thời hạn sử dụng
Lebensdauer bei Gebrauch /f/FOTO/
[EN] working life
[VI] thời hạn sử dụng (dung dịch)
Verwendbarkeitsdauer /f/CT_MÁY/
[EN] working life
[VI] tuổi thọ, thời hạn sử dụng
Haltbarkeit /f/C_DẺO/
[EN] durability, shelf life
[VI] thời hạn sử dụng, tuổi bền
Haltbarkeitsdauer /f/CNT_PHẨM/
[EN] shelf life
[VI] thời hạn bảo quản, thời hạn sử dụng
Lagerungsbeständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] shelf life
[VI] thời hạn bảo quản, thời hạn sử dụng