Kläranlage
[VI] Trạm xử lý nước thải
[EN] sewage treatment plant
Kläranlage Belebungsbecken
[VI] Trạm xử lý nước thải
[EN] activated tanks
Kläranlage Probenahme
[VI] Trạm xử lý nước thải, Lấy mẫu
[EN] sampling, taking of samples
Kläranlage Reduktionsbecken
[VI] Trạm xử lý nước thải, bể giảm
[EN] reduction tank
Kläranlage Sandfang
[VI] Trạm xử lý nước thải, thu gom cát
[EN] sand catcher
Kläranlage Schlammbehandlung
[VI] Trạm xử lý nước thải, xử lý bùn
[EN] slush grouting
Kläranlage Schlammeindicker
[VI] Trạm xử lý nước thải, cô dặc bùn
[EN] sludge thickener
Kläranlage Schlammfaulbehälter
[VI] Trạm xử lý nước thải, bể chứa bùn
[EN] digestion sump
Kläranlage Tropfkörper
[VI] Trạm xử lý nước thải, chảy nhỏ giọt
[EN] trickling filter
Kläranlage Vorklärbecken
[VI] Trạm xử lý nước thải, bể lọc trước
[EN] preliminary sedimentation tank
Kläranlage Zuleitung
[VI] Trạm xử lý nước thải, ống dẫn vào
[EN] feed pipe, inlet pipe
Kläranlage Nachklärbecken
[VI] Trạm xử lý nước thải, bể xử lý sau
[EN] finalsetting tank
Kläranlage Notauslass
[VI] Trạm xử lý nước thải, xả nước sự cố
[EN] emergency outlet?
Kläranlage Rechen
[VI] Trạm xử lý nước thải, bộ phận gạn vớt
[EN] rack, rack catcher, screen
Kläranlage Schaltanlage
[VI] Trạm xử lý nước thải, cơ sở điều khiển, tạm vặn tắt
[EN] switching equipment, substation