Gleichgewichtszustand /m/NH_ĐỘNG/
[EN] state of equilibrium
[VI] trạng thái cân bằng
Gleichgewicht /nt/CƠ/
[EN] equilibrium
[VI] sự cân bằng, trạng thái cân bằng
Gleichgewicht /nt/V_LÝ/
[EN] balance, equilibrium
[VI] sự cân bằng, trạng thái cân bằng, cái cân