TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ lực

trợ lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trợ lực

 p/a

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

p/a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

servo-assisted a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

trợ lực

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beistehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hilfe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beistand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Helfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hilfskraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Servomotor

Động cơ trợ lực (Động cơ servo)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Servoventil

Van trợ lực

18.10.10 Hilfskraftbremse

18.10.10 Phanh trợ lực

Hilfskraftlenksysteme

Hệ thống trợ lực lái

Hilfskraftbremse (Servobremse).

Phanh có trợ lực (Phanh Servo).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. helfen etw. zu tun

giúp đỡ ai làm gì

jmdm. bei etw. helfen

giúp đỡ ai trong việc gì

kann ich dir helfen?

mình có thể giúp dỡ bạn không?

jnidm. finan ziell helfen

giúp đỡ ai về mặt tài chính

dieser Arzt hat mir geholfen (ugs.)

vị bác sĩ này đã chữa lành bệnh cho tôi

jmdm. ist nicht zu helfen

không thể giúp gì cho (người nào) nữa

jmdm. ist nicht mehr zu helfen

tình trạng (sức khỏe, vết thương...) của người nào là vô phương cứu chữa

ich wusste mir nicht mehr zu helfen

tôi đang lâm vào bước đường cùng, tôi không biết phải làm gì nữa', (Spr.) hilf dữ selbst, so hilft dir Gott: hãy tự giúp mình rồi Trời sẽ giúp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

helfen /[’helfan] (st. V.; hat)/

giúp đỡ; giúp sức; trợ lực; hỗ trợ; tiếp tay; tạo điều kiện (cho); góp phần (vào); thúc đẩy;

giúp đỡ ai làm gì : jmdm. helfen etw. zu tun giúp đỡ ai trong việc gì : jmdm. bei etw. helfen mình có thể giúp dỡ bạn không? : kann ich dir helfen? giúp đỡ ai về mặt tài chính : jnidm. finan ziell helfen vị bác sĩ này đã chữa lành bệnh cho tôi : dieser Arzt hat mir geholfen (ugs.) không thể giúp gì cho (người nào) nữa : jmdm. ist nicht zu helfen tình trạng (sức khỏe, vết thương...) của người nào là vô phương cứu chữa : jmdm. ist nicht mehr zu helfen tôi đang lâm vào bước đường cùng, tôi không biết phải làm gì nữa' , (Spr.) hilf dữ selbst, so hilft dir Gott: hãy tự giúp mình rồi Trời sẽ giúp. : ich wusste mir nicht mehr zu helfen

Từ điển ô tô Anh-Việt

p/a

Trợ lực

servo-assisted a

Trợ lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 p/a, power

trợ lực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trợ lực

helfen vt, beistehen vt; Hilfe f, Beistand m; Helfer m, Hilfskraft f;