klasse /[’klaso] (indekl. Adj.) (ugs.)/
tuyệt vời;
xuất sắc;
tuyệt hay;
một ỷ nghĩ xuất chúng. : eine klasse Idee
klassisch /(Adj.)/
(ugs ) xuất sắc;
xuất chúng;
tuyệt vời;
tuyệt hay (klasse);
urst /[u:rst] (Adj.) (regional ugs.)/
tuyệt hay;
tuyệt đẹp;
xuất sắc;
đầy ấn tượng (groß - artig, äußerst);