TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyệt hay

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuyệt hay

klasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klassisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine klasse Idee

một ỷ nghĩ xuất chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klasse /[’klaso] (indekl. Adj.) (ugs.)/

tuyệt vời; xuất sắc; tuyệt hay;

một ỷ nghĩ xuất chúng. : eine klasse Idee

klassisch /(Adj.)/

(ugs ) xuất sắc; xuất chúng; tuyệt vời; tuyệt hay (klasse);

urst /[u:rst] (Adj.) (regional ugs.)/

tuyệt hay; tuyệt đẹp; xuất sắc; đầy ấn tượng (groß - artig, äußerst);