TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô cớ

vô CỚ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhưng không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biếu không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô vị lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu vơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô cớ

sinlessness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratuitousness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô cớ

ohne Anlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grundlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbegründet .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinlessness

Sự vô tội, vô cớ, khiết bạch, thanh bạch, thuần khiết

gratuitousness

Nhưng không, biếu không, miễn phí, vô vị lợi, vô cớ, vu vơ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô CỚ

ohne Anlaß, grundlos (a), unbegründet (a).