TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vĩ

vĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cái vĩ

cái vĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung kéo đàn vi-ô-lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mã vĩ

mã vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu khớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáp khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa tò vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vĩ

Schwanz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Querlinie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái vĩ

Abstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geigenbogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mã vĩ

Violinbogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Straßen schlafen, und durch die Lüfte schweben die Töne einer Geige.

Phố xá đang ngủ, trong không gian trầm bổng tiếng vĩ cầm.

Sie warten darauf, sich, vor der Großen Uhr verneigen zu können.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The streets are sleeping, and through the air there floats music from a violin.

Phố xá đang ngủ, trong không gian trầm bổng tiếng vĩ cầm.

They are waiting to bow to the Great Clock.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

The inventor was persuaded to build the Great Clock.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen großen Bogen machen

đi một đoạn đương vòng xa;

einen Bogen um j -n um etw (A) machen

tránh, trôn (ai); 3. vòm, cuốn, của cuốn, cửa tò vò; 4. [cái, chiếc] mã vĩ, vĩ;

den Bogen führen

kéo vĩ cầm; 5. [cái, chiếc] cung;

den Bogen Spannen

giương cung, kéo cung; 6. tờ (giấy); ♦

den Bogen Überspannen

làm qúa đáng, làm qúa trơn, rơi vào cực đoan;

mit ) -m über den Bogen sein

quan hệ căng thẳng vói ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Violinbogen /m -s, - u -bögen/

cái, chiếc] mã vĩ, vĩ.

Bogen /m -s, = u Bögen/

m -s, = u Bögen 1. [vòng, đương, hình] cung; 2. đô cong, thế cong, khúc cong, khúc đô, bỏ cong, khuỷu khớp, gáp khúc; chỗ ngoặt, chỗ rẽ; einen großen Bogen machen đi một đoạn đương vòng xa; einen Bogen um j -n um etw (A) machen tránh, trôn (ai); 3. vòm, cuốn, của cuốn, cửa tò vò; 4. [cái, chiếc] mã vĩ, vĩ; den Bogen führen kéo vĩ cầm; 5. [cái, chiếc] cung; den Bogen Spannen giương cung, kéo cung; 6. tờ (giấy); ♦ den Bogen Überspannen làm qúa đáng, làm qúa trơn, rơi vào cực đoan; mit ) -m über den Bogen sein quan hệ căng thẳng vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstrich /der; -[e]s, -e/

(nhạc cụ dây) cái vĩ;

Geigenbogen /der/

cái vĩ; cung kéo đàn vi-ô-lông;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vĩ

đuôi, thủ vĩ, vĩ cầm, vĩ đại, hùng vĩ, vĩ nhân, vĩ đạo, vĩ tuyến.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vĩ

1) Schwanz m;

2) (Geigen-) Bogen m;

3) Querlinie f;

4) vĩ tuyến Breite f, Breitenkreis m.