TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về phía dưới

về phía dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
về phía dưới

về phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

về phía dưới

below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

về phía dưới

untenhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach unten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
về phía dưới

abwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In einem senkrechten, sich nach oben konisch erweiternden Messrohr wirken auf einen Schwebekörper folgende Kräfte: die Gewichtskraft (nach unten), die Auftriebskraft (nach oben) und die Kraft des strömenden Mediums (nach oben).

Trong một ống đo thẳng đứng, hình nón mở rộng hướng về phía trên sẽ có các lực sau đây tác động vào một phao nổi: trọng lực (hướng về phía dưới), lực nâng của chất lỏng và lực của dòng chảy (hướng về phía trên).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Karosserie wird z.B. in Bild 3 sowohl nach unten (F2), als auch nach vorne (F1) gezogen.

Thân vỏ xe, thí dụ như trong Hình 3, được kéo về phía dưới (F2) lẫn về phía trước (F1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwärts gehen

đi xuống dưới

abwärts fahren

lái xe xuống

abwärts ' klettern

leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn

mit seiner Gesundheit geht es abwärts

sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach unten /adv/VT_THUỶ/

[EN] below

[VI] phía dưới, về phía dưới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenhin /(Adv.) (selten)/

về phía dưới;

herab /[he'rap] (Adv.) (geh.)/

xuống dưới; xuống phía dưới; về phía dưới (herunter);

abwärts /[’apverts], (Adv.) [-wärts]/

về phía dưới; xuống dưới; xuôi chiều; xuôi dòng (nach unten, hinunter, hinab);

đi xuống dưới : abwärts gehen lái xe xuống : abwärts fahren leo xuống, trèo .xuống-, mit jmdm., etw. geht es abwärts: tình trạng của ai hay việc gì ngày càng tồi tệ hơn : abwärts ' klettern sức khỏe của Ông ấy ngày càng suy sụp. 1 : mit seiner Gesundheit geht es abwärts

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 below /giao thông & vận tải/

về phía dưới

below

về phía dưới