Wahrscheinlichkeit /f/M_TÍNH, C_THÁI, TTN_TẠO, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
[EN] probability
[VI] xác suất
wahrscheinlichkeitstheore-tisch /adj/HÌNH, TTN_TẠO/
[EN] probabilistic
[VI] (thuộc) xác suất
Eintrittswahrscheinlichkeit /f/M_TÍNH/
[EN] probability
[VI] xác suất