anmelden /(sw. V.; hat)/
báo tin;
tuyên bố (ankiindigen);
sich beim. Direktor anmelden lassen : đề nghị được gặp giám đốc.
anmelden /(sw. V.; hat)/
báo cáo;
thông báo cho cơ quan có thẩm quyền;
seinen Wohnsitz anmelden : thông báo nai cư trú.
anmelden /(sw. V.; hat)/
ghi danh tham dự;
đăng ký tham gia;
sich zu einem Kurs anmelden : đăng kỷ tham gia một khóa học.
anmelden /(sw. V.; hat)/
trình bày;
diễn đạt;
nói lên;
seine Bedenken anmelden : trình bày điều mình băn khoăn.