TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftauchen

xuất hiện đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nổi lên mặt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bập bềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểi lên mặt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc sợi-dọc

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

auftauchen

emerge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

show up

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gaiting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

looming-up

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mounting of warp

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

warping

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

auftauchen

auftauchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gehen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Verziehen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das U-Boot ist wieder aufgetaucht

chiếc tàu ngầm đã trồi lên.

die Akten tauchten erst nach vielen Jahren wieder auf

sau nhiều năm những hồ sa này mới xuất hiện (được tìm thấy).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gehen,Auftauchen,Verziehen

[EN] gaiting, looming-up, mounting of warp, warping

[VI] mắc sợi-dọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftauchen /(sw. V.; ist)/

nểi lên mặt nước; trồi lên; ngoi lên (emportauchen);

das U-Boot ist wieder aufgetaucht : chiếc tàu ngầm đã trồi lên.

auftauchen /(sw. V.; ist)/

xuất hiện đột ngột (plötzlich erscheinen);

auftauchen /(sw. V.; ist)/

đến đột ngột; hiện ra; tìm ra;

die Akten tauchten erst nach vielen Jahren wieder auf : sau nhiều năm những hồ sa này mới xuất hiện (được tìm thấy).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftauchen /vi (/

1. nổi bập bềnh, nổi lên; ngoi lên, ngóc lên; 2. xuất hiện đột ngột

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftauchen /vi/VT_THUỶ/

[EN] surface

[VI] cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auftauchen

emerge, show up