Việt
lượng xả
sự rò rỉ
sự chảy thoát
phát nhiệt
toả nhiệt
Anh
escape
outflow
discharges
leakage
efflux
emit
bleed
Đức
ausströmen
entlüften
ablassen
entlüften,ablassen,ausströmen
entlüften, ablassen, ausströmen
Ausströmen /nt/KT_LẠNH/
[EN] discharges
[VI] lượng xả
Ausströmen /nt/KTC_NƯỚC, KT_ĐIỆN/
[EN] leakage, efflux
[VI] sự rò rỉ, sự chảy thoát
ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit
[VI] phát nhiệt, toả nhiệt
escape, outflow