Việt
dồn kênh
đa hợp
bố
bọc
gói
bó
buộc thành bó
cột thành chùm
đóng gói
Anh
bundle
focus
binding
multiplex
Đức
bündeln
Pháp
fusionner
liage
bündeln /(sw. V.; hat)/
bó; buộc thành bó; cột thành chùm; đóng gói (zusammen schnüren);
bündeln /vt/M_TÍNH/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa hợp
bündeln /vt/GIẤY/
[EN] bundle
[VI] bố, bọc, gói
bündeln /IT-TECH/
[DE] bündeln
[FR] fusionner
Bündeln /TECH,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Bündeln
[EN] binding
[FR] liage