besitzen /(unr. Verb; hat)/
có;
sở hữu;
làm chủ;
ein Haus besitzen : sở hữu một cái nhà viele Bücher besitzen : có nhiều sách (ugs.) er besaß keinen Pfennig : hắn nghèo kiết xác, hắn không có một xu die besitzende Klasse : những người giàu có, tầng lớp giàu có Geschmack besitzen : (nghĩa bóng) có khẩu vị tinh tế jmds. Zuneigung, Vertrauen besitzen : chiếm được thiện cảm, lòng tin cậy của ai er hat die Frechheit besessen, mich anzulügen : hận láo xược đến nỗi nói dối cả tôi.
besitzen /(unr. Verb; hat)/
(meist gespreizt) có (haben);
keine Eltern mehr besitzen : không còn cha mẹ nữa er besitzt das Recht zu .. : hắn có quyền đề....
besitzen /(unr. Verb; hat)/
(geh verhüll ) có quan hệ tình dục với một người đàn bà;
ăn nằm (Geschlechts verkehr haben);
er hat schon viele Frauen besessen : hắn đã ngủ với nhiều phụ nữ.
besitzen /(unr. Verb; hat)/
(selten) cảm thấy bị thôi thúc;
bị chiếm hữu;
chế ngự;
ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn : lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn.