TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besitzen

có

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm hữu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ tình dục với một người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy bị thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

besitzen

Possess

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

own

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

besitzen

Besitzen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

haben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

besitzen

avoir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Haus besitzen

sở hữu một cái nhà

viele Bücher besitzen

có nhiều sách

(ugs.) er besaß keinen Pfennig

hắn nghèo kiết xác, hắn không có một xu

die besitzende Klasse

những người giàu có, tầng lớp giàu có

Geschmack besitzen

(nghĩa bóng) có khẩu vị tinh tế

jmds. Zuneigung, Vertrauen besitzen

chiếm được thiện cảm, lòng tin cậy của ai

er hat die Frechheit besessen, mich anzulügen

hận láo xược đến nỗi nói dối cả tôi.

keine Eltern mehr besitzen

không còn cha mẹ nữa

er besitzt das Recht zu ..

hắn có quyền đề....

er hat schon viele Frauen besessen

hắn đã ngủ với nhiều phụ nữ.

ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn

lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

besitzen,haben

avoir

besitzen, haben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besitzen /(unr. Verb; hat)/

có; sở hữu; làm chủ;

ein Haus besitzen : sở hữu một cái nhà viele Bücher besitzen : có nhiều sách (ugs.) er besaß keinen Pfennig : hắn nghèo kiết xác, hắn không có một xu die besitzende Klasse : những người giàu có, tầng lớp giàu có Geschmack besitzen : (nghĩa bóng) có khẩu vị tinh tế jmds. Zuneigung, Vertrauen besitzen : chiếm được thiện cảm, lòng tin cậy của ai er hat die Frechheit besessen, mich anzulügen : hận láo xược đến nỗi nói dối cả tôi.

besitzen /(unr. Verb; hat)/

(meist gespreizt) có (haben);

keine Eltern mehr besitzen : không còn cha mẹ nữa er besitzt das Recht zu .. : hắn có quyền đề....

besitzen /(unr. Verb; hat)/

(geh verhüll ) có quan hệ tình dục với một người đàn bà; ăn nằm (Geschlechts verkehr haben);

er hat schon viele Frauen besessen : hắn đã ngủ với nhiều phụ nữ.

besitzen /(unr. Verb; hat)/

(selten) cảm thấy bị thôi thúc; bị chiếm hữu; chế ngự;

ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn : lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besitzen /vt/

có, sỏ hữu, chiếm hữu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

besitzen

own

besitzen

possess

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Besitzen

[DE] Besitzen

[EN] Possess

[VI] chiếm hữu, có