diffus /[di’fu:s] (Àdj.; -er, -este)/
(Physik, Chemie) khuếch tán;
phân tán (unre - gelmäßig zerstteut);
diffus /[di’fu:s] (Àdj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) không rõ ràng;
không rành mạch;
không chắc chắn (unklar, ungeordnet, konturlos, ver - schwommen);