Việt
làm đặc
cô
làm cô đặc
cô đặc
đun sôi cạn
ngưng tụ
làm vón
làm ngúng
đặc
cô lại.
cố đặc
làm đậm dặc.
Anh
thickening
concentrating
condense
body
body up
inspissate
boil down
thicken
Đức
Eindicken
verdicken
verdichten
verstärken
eindicken, verdicken; verdichten, verstärken
eindicken /vt/
1. (hóa) làm vón, làm ngúng, làm đặc, cô (dung dịch); 2. đặc, cô lại.
Eindicken /n -/
sự] cố đặc, làm đậm dặc.
eindicken /vt/CN_HOÁ/
[EN] condense
[VI] cô đặc, làm đặc
eindicken /vt/CNSX/
[EN] body, body up, inspissate
[VI] cô, cô đặc
eindicken /vt/CNT_PHẨM/
[EN] boil down
[VI] đun sôi cạn, cô đặc
eindicken /vi/CN_HOÁ/
[VI] ngưng tụ
[VI] làm cô đặc
[EN] thickening, concentrating