TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindicken

làm đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cô đặc

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đun sôi cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưng tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đậm dặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eindicken

thickening

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

concentrating

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

condense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspissate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boil down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thicken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

eindicken

Eindicken

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdicken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verstärken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

thicken

eindicken, verdicken; verdichten, verstärken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindicken /vt/

1. (hóa) làm vón, làm ngúng, làm đặc, cô (dung dịch); 2. đặc, cô lại.

Eindicken /n -/

sự] cố đặc, làm đậm dặc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindicken /vt/CN_HOÁ/

[EN] condense

[VI] cô đặc, làm đặc

eindicken /vt/CNSX/

[EN] body, body up, inspissate

[VI] cô, cô đặc

eindicken /vt/CNT_PHẨM/

[EN] boil down

[VI] đun sôi cạn, cô đặc

eindicken /vi/CN_HOÁ/

[EN] condense

[VI] ngưng tụ

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Eindicken

[VI] làm cô đặc

[EN] thickening, concentrating