Việt
toả nhiệt
tòa nhiệt
giải phóng năng lượng
phát nhiệt <h>
ngoại nhiệt
phát nhiệt
tỏa nhiệt
phát nhiệt E xo tik
die
vật lạ
vật đặc biệt
tính lạ thường
tính ngoại lai
Anh
Exothermic
exothermal
Đức
exotherm
wärmeabgebend
Pháp
exothermique
- (bildungsspr.)
exothermic
exotherm, wärmeabgebend
exotherm /(Adj.) (Physik, Chemie)/
tỏa nhiệt; phát nhiệt (từ các phản ứng hóa học) E xo tik; die;
- (bildungsspr.) :
vật lạ; vật đặc biệt;
tính lạ thường; tính ngoại lai;
[EN] exothermal, exothermic
[VI] tỏa nhiệt
exotherm /adj/NH_ĐỘNG/
[VI] ngoại nhiệt, toả nhiệt, phát nhiệt
[EN] exothermic
[VI] phát nhiệt < h>
exothermic, exothermal
Exotherm
[DE] Exotherm
[EN] Exothermic
[VI] tòa nhiệt, giải phóng năng lượng
[DE] exotherm
[EN] exothermal
[VI] toả nhiệt
[FR] exothermique