Flug /[flu:k], der; -[e]s, Flüge/
(o PI ) sự bay;
[wie] im Fluge : rất nhanh, trong : nháy mắt, nhanh như (tên) bay.
Flug /[flu:k], der; -[e]s, Flüge/
chuyến bay;
chuyên đi bằng máy bay (Flugreise) I— i;
Flug /be. gleite. rin, die/
nữ tiếp viên hàng không (Stewardess);
Flug /ge.sell. schäft, die/
hãng hàng không;
công ty hàng không (Luftfahrtgesellschaft);
Flug /li. nie, die/
đường bay;
đường hàng không;
tuyến bay của máy bay;
Flug /li. nie, die/
(ugs ) hãng hàng không;
công ty hàng không (Luftfahrtgesellschaft);
Flug /sau.ri.er, der/
loài thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng);
Flug /si.che.rung, die/
sự bảo đảm an toàn của các chuyến bay;
Flug /ver. kehr, der/
không lưu;