chuyến bay
chuyến bay
Flug m, Ausflug m; do thời tiết xấu chuyến bay không hạ cánh wegen des Unwetters landet der Flug nicht chuyến di Fahrt f, Reise f, Route f; chuyến bay dã ngoại Ausflug m; chuyến bay công tác Dienstreise f; chuyến bay du lịch Ferienreise f, Touristreise; chuyến bay ô tô Autofahrt f chuyến tàu däc biệt Sonderzug m chuyển (bóng) weitergeben vt. überreichen vt, übergeben vt; Weitergabe f