TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klappen

van bướm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tiếng động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
klappen 1

1 vt: in die Höhe ~ mỏ nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

klappen

flap valve

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Folds

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

fold

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tower door

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

klappen

Klappen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
klappen 1

klappen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

klappen

clapet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Mantelkragen in die Höhe klappen

lật cổ áo măng tô dựng lên.

die Kinder klappen mit den Türen

bọn trẻ con dập mạnh các cánh cửa.

die Fensterläden klappen an die Mauer

các cánh cửa chớp va đập vào bức tường. (ugs.) thành công, ổn thỏa, tiến hành thuận lợi, trôi chảy (như dự định)

alles hat geklappt

mọi việc đã diễn ra trôi chảy. (từ lóng) bắt được, tóm được (erwischen, fangen, ergreifen)

den Dieb haben sie geklappt

bọn họ đã tóm được tên trộm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klappen /(sw. V.; hat)/

lật lên; lật xuống;

den Mantelkragen in die Höhe klappen : lật cổ áo măng tô dựng lên.

klappen /(sw. V.; hat)/

dập mạnh (cửa); gây tiếng động mạnh;

die Kinder klappen mit den Türen : bọn trẻ con dập mạnh các cánh cửa.

klappen /(sw. V.; hat)/

đập vào; dập vào; va vào;

die Fensterläden klappen an die Mauer : các cánh cửa chớp va đập vào bức tường. (ugs.) thành công, ổn thỏa, tiến hành thuận lợi, trôi chảy (như dự định) alles hat geklappt : mọi việc đã diễn ra trôi chảy. (từ lóng) bắt được, tóm được (erwischen, fangen, ergreifen) den Dieb haben sie geklappt : bọn họ đã tóm được tên trộm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klappen 1

1 vt: in die Höhe klappen 1 mỏ nắp, nâng cửa, gắp (giường); II vi vỗ, đập, gõ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klappen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Klappen

[EN] tower door

[FR] clapet

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

klappen

fold

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Klappen

[EN] Folds

[VI] Van bướm

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Klappen

[VI] van bướm

[EN] flap valve