Việt
địa điểm
nơi
chỗ
vị trí
vùng
nhà
chỗ ỏ
nhà cửa
ổ
nơi phát sinh
nguồn góc .
xem Gedenkstätte
Anh
place
site
spot
Đức
Stätte
Statte
~ Stätte
Pháp
endroit
lieu
bleibende [altgewohnte] Stätte
chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).
eine historische Stätte
một địa điểm lịch sử.
Stätte /ENVIR/
[DE] Stätte
[EN] place; site; spot
[FR] endroit; lieu; place
Stätte /f =, -n/
1. địa điểm, nơi (xảy ra biến cô); 2. nhà, chỗ ỏ, nhà cửa; éíne bleibende [altgewohnte] Stätte chỗ ỏ thưòng trú [quen]; 3. ổ, nơi phát sinh, nguồn góc (bệnh...).
xem Gedenkstätte; ~ Stätte
Statte /['fteta], die; -, -n (geh.)/
địa điểm; nơi; chỗ; vị trí; vùng (Stelle, Platz);
eine historische Stätte : một địa điểm lịch sử.