stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
lau bụi;
quét bụi;
phủi bụỉ;
giũ bụi;
stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
tan thành bụi;
biến thành bụi;
stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
rắc;
rải (bột, phấn V V );
stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (chim) ỉa;
làm phân rơi xuống;