TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stauben

làm bóc bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung bụi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ một lóp bụi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi bụỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũ bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan thành bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến thành bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stäuben

lau bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủi bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stauben

dusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluffing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stauben

Stauben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stäuben

stäuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

stauben

peluchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussiérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/

lau bụi; quét bụi; phủi bụỉ; giũ bụi;

stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/

tan thành bụi; biến thành bụi;

stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/

rắc; rải (bột, phấn V V );

stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (chim) ỉa; làm phân rơi xuống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stauben /vi/

1. làm bóc bụi, tung bụi lên; es staubt bụi; 2. bám bụi, phủ một lóp bụi (về sách trên giá).

stäuben /I vt/

lau bụi, quét bụi, phủi bụi, giũ bụi; II vi tan thành bụi, biến thành bụi (về chất lỏng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stauben /TECH,INDUSTRY/

[DE] Stauben

[EN] dusting; fluffing; linting

[FR] peluchage; poussiérage