TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sucht

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng si

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói nghiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đắm đuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dam mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sucht :

Addiction :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sucht

Sucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sucht :

Sucht :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sucht :

Dépendance :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sucht nach Alkohol

thói nghiện rượu.

krankhafte Sucht nach Geld

sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit)

die fallende Sucht

bệnh động kinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die faltende Sucht

bệnh động kinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/

thói nghiện; sự nghiện [nach + Dat : cái gì];

die Sucht nach Alkohol : thói nghiện rượu.

Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/

sự say mê; sự đắm đuối; sự dam mê [nach + Dat : cái gì];

krankhafte Sucht nach Geld : sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit) die fallende Sucht : bệnh động kinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sucht /f =, Süchte/

f =, Süchte 1. [sự] say mê, say đắm, cuồng si, đắm đuối, dam mê; 2. bệnh, bệnh tật, chứng bệnh; die faltende Sucht bệnh động kinh.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sucht :

[EN] Addiction :

[FR] Dépendance :

[DE] Sucht :

[VI] nghiện.