Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/
thói nghiện;
sự nghiện [nach + Dat : cái gì];
die Sucht nach Alkohol : thói nghiện rượu.
Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/
sự say mê;
sự đắm đuối;
sự dam mê [nach + Dat : cái gì];
krankhafte Sucht nach Geld : sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit) die fallende Sucht : bệnh động kinh.