Việt
có tạp chất
không tinh khiết
pha tạp
không sạch
bẩn
bẩn thiu
dơ dáy
dơ bẩn
nhơ bẩn
nhơ nhóp
Anh
Impure
Đức
Unrein
ein unrein er Ton
âm không chính xác; II adv:
im unrein en, ins unrein e
nháp, phác qua, về đại thể, về đại cương.
unrein /I a/
không sạch, bẩn, bẩn thiu, dơ dáy, dơ bẩn, nhơ bẩn, nhơ nhóp; ein unrein er Ton âm không chính xác; II adv: ins - e schreiben viết nháp, viết sơ thảo; im unrein en, ins unrein e nháp, phác qua, về đại thể, về đại cương.
unrein
[EN] impure
[VI] pha tạp, có tạp chất
[DE] Unrein
[EN] Impure
[VI] không tinh khiết, có tạp chất