Việt
có tạp chất
không tinh khiết
bẩn
không sạch
có lẫn tạp chất
có lẫn bao thể
pha tạp
nhiễm bẩn
Anh
impure
soiled
impure product
impurities
Đức
Unrein
verunreinigt
schmutzig
unsauber
impure, soiled
impure, impure product, impurities
unrein
[EN] impure
[VI] pha tạp, có tạp chất
không sạch, có lẫn tạp chất, có lẫn bao thể
o bẩn, không tinh khiết, có tạp chất
Tainted.
Impure
[DE] Unrein
[EN] Impure
[VI] không tinh khiết, có tạp chất
verunreinigt, schmutzig, unsauber