Việt
sự nấu chảy
sự đúc
sự luyện
quấn chặt
bao chặt
trùm kín
bao bọc
bao phủ
che phủ
gói bọc
bao
giấy gói
giấy bọc
vỏ
vỏ bọc
lóp bọc.
Đức
Verhuttung
Verhüttung
Verhüttung /f =, -en/
1. [sự] quấn chặt, bao chặt, trùm kín, bao bọc, bao phủ, che phủ; 2. [cái] gói bọc, bao, giấy gói, giấy bọc, vỏ, vỏ bọc, lóp bọc.
Verhuttung /die; -, -en/
sự nấu chảy; sự đúc; sự luyện (quặng);