TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschwinden

biến mất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuất dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschwinden

disappear

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vanish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaporate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verschwinden

verschwinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nullsein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

verschwinden

disparaître

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nullité

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne verschwindet hinter den Wolken

mặt trời biến mất sau những đám mây

er verschwand im/ins Haus (ugs.)

hắn biến vào nhà

verschwinde!

cút đi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschwinden lassen

giấu, giấu kín, ăn trộm, ăn cắp, thó.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nullsein,Verschwinden

nullité

Nullsein, Verschwinden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwinden /(st. V.; ist)/

biến đi; biến mất; khuất dạng;

die Sonne verschwindet hinter den Wolken : mặt trời biến mất sau những đám mây er verschwand im/ins Haus (ugs.) : hắn biến vào nhà verschwinde! : cút đi!

verschwinden /(st. V.; ist)/

bị mất cắp (gestohlen werden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschwinden /vi (s)/

biến mất, khuất; etw. verschwinden lassen giấu, giấu kín, ăn trộm, ăn cắp, thó.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verschwinden

[DE] verschwinden

[EN] disappear, vanish, evaporate

[FR] disparaître

[VI] biến mất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschwinden

disappear