vordem /(Adv.)/
(geh ) ngay trước đó;
vừa mới (kurz vorher);
wie vordem bereits erwähnt... : như vừa mới nhắc đến thì...
vordem /(Adv.)/
(veraltend) trước kia;
trước đây;
hồi trưởc;
ngày trước (einst);
Vordem /(PI.) (veraltet)/
tổ tiên;
ông bà (Altvordern);