TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorziehen

sự vuốt thúc trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vuốt thúc sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời thời hạn lên sớm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorziehen

precupping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prefer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorziehen

Vorziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schrank einen Meter vorziehen

đẩy cái tủ về tới trước một mét.

den Vorhang vorziehen

kéo tấm màn che.

einen Termin um eine Stunde vorziehen

dời thời hạn sớm hơn một giờ

vorgezogene Wahlen

cuộc bầu cử sớm.

ziehen Sie Kaffee oder Tee vor?

bà thích cà phê hay trà hơn?

keinen Schüler den anderen vorziehen

không thiên vị học sinh nào hơn học sinh nào

das jüngste Kind wird oft den anderen vorge zogen

đứa con út thường được cưng hơn những đứa khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorziehen /(unr. V.; hat)/

kéo tới trước; đẩy tới trước;

den Schrank einen Meter vorziehen : đẩy cái tủ về tới trước một mét.

vorziehen /(unr. V.; hat)/

kéo (cái ế) tới trước;

den Vorhang vorziehen : kéo tấm màn che.

vorziehen /(unr. V.; hat)/

dời thời hạn lên sớm hơn;

einen Termin um eine Stunde vorziehen : dời thời hạn sớm hơn một giờ vorgezogene Wahlen : cuộc bầu cử sớm.

vorziehen /(unr. V.; hat)/

thích hơn; ưa hơn; ưa thích (lieber mögen);

ziehen Sie Kaffee oder Tee vor? : bà thích cà phê hay trà hơn?

vorziehen /(unr. V.; hat)/

(fam ) thiên vị; cưng hơn; yêu hơn;

keinen Schüler den anderen vorziehen : không thiên vị học sinh nào hơn học sinh nào das jüngste Kind wird oft den anderen vorge zogen : đứa con út thường được cưng hơn những đứa khác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorziehen

prefer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorziehen /nt/CNSX/

[EN] precupping

[VI] sự vuốt thúc trước

vorziehen /vt/CNSX/

[EN] precup

[VI] vuốt thúc sơ bộ