TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wählen

quay số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bấm số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

gọi điện thoại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bầu cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh đã bầu cho đ&ng nào?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wählen

dialing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choose

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

poll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

select

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

decide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to dial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dial a number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wählen

Wählen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wählen

choisir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

numérotation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

composer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composer un numéro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition au cadran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition clavier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numérotation au cadran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélectionner

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wählen /quyết định chọn một trong -hai phương án. 3. chọn số điện thoại, bấm số điện thoại. 4. bầu, bỏ phiếu, biểu quyết; welche Partei hast du gewählt?/

anh đã bầu cho đ& ng nào?;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wählen

sélectionner

wählen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wählen /vt/

1. bầu cử; 2. chọn, lựa, kén, tuyển lựa, chọn; 3. quay (só điện thoại).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wählen /IT-TECH/

[DE] wählen

[EN] to dial

[FR] composer

wählen /IT-TECH/

[DE] wählen

[EN] to dial a number

[FR] composer un numéro

Wählen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wählen

[EN] dialing; dialling

[FR] composition; composition au cadran; composition clavier; numérotation au cadran

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

wählen

[DE] wählen

[VI] quay số, bấm số, gọi điện thoại

[EN] dialing

[FR] numérotation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wählen

[DE] wählen

[EN] choose, select, decide

[FR] choisir

[VI] chọn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wählen

choose

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wählen /nt/V_THÔNG/

[EN] dialing (Mỹ), dialling (Anh)

[VI] sự quay số

wählen /vt/M_TÍNH/

[EN] poll

[VI] hỏi vòng, kiểm tra vòng

wählen /vti/V_THÔNG/

[EN] dial

[VI] quay số