wo /[vo:] (Adv.)/
(dùng trong câu nghi vấn) đâu;
ở đâu;
ở nơi nào;
ở chỗ nào;
wo warst du? : con đã ở đâu? : wo wohnt er? : anh ta sống ở đâu? wo können wir uns treffen? : chúng ta có thể gặp nhau ở đâu?
wo /gibts denn so was! (ugs.)/
ở đâu mà lại có những chuyện như thế! (thật không thể tin được!);
wo /gibts denn so was! (ugs.)/
(trong mối liên hệ; nói về không gian) chỗ mà;
nơi mà;
ở chỗ;
die Stelle, wo der Unfall passiert ist : ở chỗ mà tai nạn đã xảy ra überall, wo Menschen wohnen : khắp mọi nơi, chỗ mà có người sinh sống bleib, wo du bist! : đứng yên chỗ đó!
wo /gibts denn so was! (ugs.)/
(trong mốỉ liên hệ; nói về thời gian) vào lúc;
khi mà;
zu dem Zeitpunkt, wo er hier ankam : vào thời điềm mà anh ta đến nơi.
wo /gibts denn so was! (ugs.)/
(bất định) (ugs ) ở chỗ nào đó;
ở nơi nào đó (irgendwo);
WO /chen .tags (Adv.)/
vào ngày thường;
vào ngày làm việc;