Việt
phun sương
phân tán thành hạt nhỏ li ti
nghiền thành bột
phun mù
làm... tan thành bụi
phun thành hạt nhỏ li ti
xịt thành bụi
Anh
atomize
spraying
spray
pulverize
atomize/spray
vaporize
Đức
Zerstäuben
sprühen
verdampfen
verdunsten
eindampfen
zerstäuben, sprühen
verdampfen, verdunsten; eindampfen; zerstäuben
zerstäuben /(sw. V.; hat)/
phun thành hạt nhỏ li ti; xịt thành bụi;
zerstäuben /vt/
làm... tan thành bụi; phun, rắc, rải, phân tán, làm rải rắc, làm tản mát, làm phân tán [khuếch tan, phát tán, tán xạ]; (nghĩa bóng) làm tiêu tạn, làm nguôi.
zerstäuben /vt/XD/
[EN] pulverize
[VI] nghiền thành bột
zerstäuben /vt/GIẤY/
[EN] atomize
[VI] phun mù
zerstäuben
[EN] spray
[VI] phân tán thành hạt nhỏ li ti
[VI] phun sương
[EN] spraying