Außer Betrieb /adj/ĐIỆN/
[EN] out of operation
[VI] không vận hành
Außer Betrieb /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] off
[VI] tắt
Außer Betrieb /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] inoperative
[VI] không hoạt động
Außer Betrieb /adj/CT_MÁY/
[EN] out of action
[VI] không tác dụng
Außer Betrieb /adj/V_THÔNG/
[EN] disabled
[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa (máy, dụng cụ)