Việt
liên kết
mạch lạc
gắn bó chặt chẽ
có tính liên kết
phù hợp
kết hợp
nhất quán
ràng buộc
nói
nhất quán.
Anh
coherent
Đức
kohärent
Kohärenz
koharent
Pháp
cohérent
Kohärenz,kohärent
bezeichnet entweder die Widerspruchsfreiheit und Vereinbarkeit mehrerer Aussagen, Handlungsziele oder Lebenspläne, oder den vernünftigen Zusammenhang eines Argumentationsganges.
PP
kohärent /a (vật lí)/
liên kết, ràng buộc, nói, nhất quán.
kohärent /adj/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, VLB_XẠ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] coherent
[VI] phù hợp, kết hợp, nhất quán
koharent /[kohe'rent] (Adj.)/
(bildungsspr selten) liên kết; mạch lạc; gắn bó chặt chẽ;
(Physik) có tính liên kết;