TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrumpfung

Co rút

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sự co rút của thớ gỗ do gỗ đã được sấy khô dưới điểm bão hoà

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

được tính bằng % kích thước của gỗ khi còn tươi.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

: Sự co lại của thớ gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

do gõ được sấy khô dưới điểm bào hòa thường khoảng 25 ~ 27% MC được tính bằng phần trăm kích thước của gỗ khi còn tươi

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sự làm chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ co sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ngót sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhãn nhíu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự teo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quắt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrumpfung

shrinkage

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

contraction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrinking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

shrinkage 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

consolidation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

after shrinkage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

densification

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

schrumpfung

Schrumpfung

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nachschrumpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schrumpfung

contraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diminution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Abkühlung zieht sich ein Körper zusammen, man spricht von einer Schrumpfung bzw. Schwindung, die z. B. beim Spritzgießen berücksichtigt werden muss, indem das Werkzeug um das Maß der Schwindung größer sein muss als die Endmaße.

Khi bị làm lạnh, vật thể co lại. Người ta gọi đó là sự co rút hoặc co ngót. Hiện tượng này phải được lưu ý khi ép phun, khuôn phải lớn hơn kích thước hoàn tất để bù sự co ngót.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Plasmolyse. Werden lebende Pflanzenzellen, z. B. Zellen aus der äußeren Zwiebelhaut mit rot gefärbtem Zellsaft, in eine konzentrierte Zuckerlösung gebracht, kann man unter dem Lichtmikroskop die Schrumpfung der Zentralvakuole beobachten.

Co nguyên sinh (plasmolysis). Nếu đưa tế bào thực vật sống, thí dụ tế bào biểu bì hành với dịch tế bào được nhuộm đỏ vào trong một dung dịch đường có nồng độ cao, thì người ta có thể quan sát dưới kính hiển vi quang học sự co lại của không bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei zu schneller Verdunstung des Lösemittels kann eine Schrumpfung der Lackoberfläche eintreten.

Nếu dung môi bốc hơi quá nhanh có thể gây ra sự co lại bề mặt sơn.

Außerdem wird die Längenänderung durch Wärmeausdehnung und die Schrumpfung bei Alterung der Piezokeramik ausgeglichen.

Ngoài ra, nó còn bù trừ được sự thay đổi chiều dài do giãn nở nhiệt và độ co rút do các phiến gốm áp điện bị lão hóa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion infolge einer durch Dehnung oder Schrumpfung zerstörten Schutzschicht.

Ăn mòn bởi vì lớp bảo vệ bị hư hỏng do bị co hoặc giãn

Từ điển Polymer Anh-Đức

shrinkage

Schrumpfung, Schwund; Abnahme, Einlaufen; Nachschrumpfung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrumpfung /die; -, -en/

sự nhãn nhíu lại; sự co lại; sự teo lại; sự quắt đi;

Schrumpfung /die; -, -en/

sự giảm bớt; sự hạn chế; sự rút bớt; sự thu hẹp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrumpfung /f =, -en/

sự] giảm bót, hạn chế, rút bót, thu hẹp, cắt giảm (sản xuất v.v.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrumpfung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schrumpfung

[EN] contraction

[FR] contraction

schrumpfung /INDUSTRY-METAL/

[DE] schrumpfung

[EN] shrinkage

[FR] retrait

Schrumpfung,Schwindung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schrumpfung; Schwindung

[EN] shrinkage

[FR] diminution; retrait; réduction

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schrumpfung

[EN] shrinking

[VI] co rút

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schrumpfung

contraction

Schrumpfung

shrinkage

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schrumpfung

[EN] densification

[VI] Co rút (sự)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfung /f/CNSX/

[EN] consolidation

[VI] sự làm chắc, sự gia cố

Schrumpfung /f/CNSX/

[EN] contraction

[VI] sự co (thiết bị gia công chất dẻo)

Schrumpfung /f/C_DẺO, CT_MÁY, GIẤY, V_LÝ/

[EN] shrinkage

[VI] độ co

Schrumpfung /f/V_THÔNG/

[EN] shrinking

[VI] sự co

Schrumpfung /f/B_BÌ/

[EN] after shrinkage

[VI] độ co sau, độ ngót sau

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Schrumpfung

[EN] shrinkage

[VI] (n) Sự co rút của thớ gỗ do gỗ đã được sấy khô dưới điểm bão hoà (thường vào khoảng 25-27% MC), được tính bằng % kích thước của gỗ khi còn tươi.

Schrumpfung

[EN] shrinkage 

[VI] (n): Sự co lại của thớ gỗ, do gõ được sấy khô dưới điểm bào hòa thường khoảng 25 ~ 27% MC được tính bằng phần trăm kích thước của gỗ khi còn tươi