uberschreiben /(st. V.; hat)/
viết đầu đề lên;
đề tựa;
dặt tên;
uberschreiben /(st. V.; hat)/
sang tên;
chuyển tên;
er hat das Haus auf seine Frau über schrieben : ông ấy đã sang tên chủ sở hữu căn nhà cho vợ.
überschreiben /(st. V.; hat)/
đi qua;
đi sang;
vượt qua;
bước qua;
überschreiten der Gleise verboten! : cấm bước qua đường ray! die Schwelle überschreiten : bước qua ngạch cửa die Truppen haben die Grenze überschritten : những toán quân đã vượt biển giới etw. überschreitet jmds. Fähig keiten : điều gì vượt quâ khả năng của ai.
überschreiben /(st. V.; hat)/
vượt quá;
vi phạm (luật);