Việt
không ngừng
liên tiếp
không ngót
không dứt
không gián doạn
liên tục.
không ngớt
không đứt
liên miên
Đức
ununterbrochen
stetig
Pháp
continu
Das Messsystem opto CONTROL wird bevor-zugt eingesetzt in der Produktion und Qualitätssicherung für ununterbrochen hochdynamischeMessungen z. B. an Extrusionslinien (Bild 4).
Hệ thống đo lường optoCONTROL được ưu tiên sử dụng trong sản xuất và đảm bảo chất lượng trong việc đo liên tục có tính năng động cao, thí dụ: trong dây chuyển ép đùn (Hình 4).
Nach kurzer Zeit leuchtet die Warnleuchte ununterbrochen.
Sau một thời gian ngắn, đèn cảnh báo sẽ sáng liên tục.
stetig,ununterbrochen
stetig, ununterbrochen
ununterbrochen /(Adj.)/
không ngừng; không ngớt; không đứt; liên tiếp; liên miên;
ununterbrochen /(ununterbrochen) a/
(ununterbrochen) không ngừng, không ngót, không dứt, không gián doạn, liên tiếp, liên tục.