Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/
một con đường nhiều xe cộ lưu thông;
viel beschäftigt : bận bịu nhiều.
Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/
rất;
rất nhiều;
đầy (sehr);
ein viel versprechender Anfang : một sự khởi đầu nhiều hứa hẹn ein viel sagendes Lächeln : một nụ cười đầy ý nghĩa.
Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/
khá;
một cách đáng kể;
hơn nhiều (wesent lich, bedeutend, weitaus);
viel TU viel : quá nhiều, nhiều quá mức es geht ihm sehr viel besser : sức khỏe anh ta đã khá han nhiều.
viel /dis.ku.tiert (Adj.)/
được bàn bạc nhiều;
bàn cãi nhiều;
viel /ge.braucht (Adj.)/
được sử dụng nhiều;
thông dụng;
viel /ge.le.sen (Adj.)/
được đọc nhiều;
viel /sa.gend (Adj.)/
rất có ý nghĩa;
có ý nghĩa lớn;
đầy ý nghĩa;