Zensur /[tsen'zu:r], die; -en/
điểm số;
eine schlechte Zensur in Deutsch bekom men : bị một điểm kém trong môn tiểng Đức.
Zensur /[tsen'zu:r], die; -en/
giấy chứng nhận thành tích;
sổ điểm (của học sinh);
Zensur /[tsen'zu:r], die; -en/
(o Pl ) sự kiểm duyệt;
quyền kiểm duyệt;
Zensur /[tsen'zu:r], die; -en/
cơ quan kiểm duyệt;
die Zensur hat den Film verboten : CƠ quan kiểm, duyệt đã cấm chiểu bộ phim này.