TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 collision

đồng thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạm nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xung đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cộng tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

va chạm với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông tin xung đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va đập búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 collision

 collision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colinear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impinge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collide with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conflict information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conflict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hammer blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collision /cơ khí & công trình/

đồng thẳng

 collision

sự chạm nhau

 collision /xây dựng/

sự chạm nhau

 collision /cơ khí & công trình/

sự va chạm

 collision /toán & tin/

sự xung đột

 colinear, collision /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

cộng tuyến

 collision, impinge

đụng

 clashing, collision

sự xung đột

collide with, collision

va chạm với

 blow, clashing, collision

sự va chạm

conflict information, conflict, collision /toán & tin/

thông tin xung đột

Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.

 collide, colliding, Collision, conflict

xung đột

hammer blow, brunt, chop, collision, impact

sự va đập búa