launch /xây dựng/
lao (cầu)
launch
xuồng du lịch
launch /xây dựng/
hạ thủy
Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.
In the construction of a bridge, to slowly maneuver a prebuilt structure to meet a piece already in place and joining it to that part.
Launch
Phóng, Khai trương
launch
phóng tàu
Launch /điện tử & viễn thông/
Phóng, Khai trương
launch, launching /xây dựng/
lao cầu
blast, launch
sự phóng
dinghy, launch
xuồng hơi
floating, launching, launch /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự hạ thủy
eject, hurl, launch
phóng
tank barge, launch, lighter
xà lan xi-téc
barge, launch, long-boat /xây dựng/
xuồng lớn