Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pile
nhung len
pile /xây dựng/
cọc (cừ)
pile
cọc giàn
pile
cọc mốc
pile
lò phản ứng
pile /dệt may/
đầu lông mềm
pile /dệt may/
đầu lông nhung
pile
xếp đống
pile /xây dựng/
coc tiêu
pile /xây dựng/
chồng, đống
pile
đóng cừ
pile /dệt may/
nhung len
peg, pile
đóng cọc mốc