take
[teik]
danh từ o lượng khí nhận được
Khối lượng khí thiên nhiên mà người mua nhận được mỗi ngày từ bể chứa khí theo hợp đồng.
o số lượng dầu thu được tại mỏ (hoặc mua được tại mỏ)
động từ o lấy, thu được; đo đạc, lấy kích thước
§ take a core : lấy mẫu lõi
§ take a hitch on : kéo vật liệu lên bằng máy nâng
§ take a strain on : tạo nên sức kéo (trên một phụ tải)
§ take a strain on pipe: làm chắc một đoạn ống, chữa lại một đoạn ống
§ take down : tháo dỡ
§ take fire : bén lửa, bắt cháy
§ take over : giành lấy, tiếp quản
§ take up : hấp thụ, hút thu
§ take a kick : lượng chảy không kiểm soát được
§ take a strain on : bắt đầu kéo tải trọng
§ take off : bản trích yếu
§ take-and-pay clause : điều khoản nhận và trả tiền
§ take-off : sự loại bỏ, sự dẫn đi; một nhánh đường ống phụ; sự cất cánh
§ take-or-pay clause : điều khoản nhận hoặc trả tiền
§ take-or-release : điều khoản nhận hoặc bán