TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

append

găn thèm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nối thêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tìm tập tin thường

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nối thêm dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thêm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

append

append

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

add

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

augment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

append

beifügen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anhängen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ANHANG

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hinzufügen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

append

AJOUTER

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

add,append,augment

[DE] hinzufügen

[EN] add, append, augment

[FR] ajouter

[VI] thêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

append, stretch

nối thêm dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

APPEND

[DE] ANHANG

[VI] tìm tập tin thường (chỉ thị)

[EN] APPEND

[FR] AJOUTER

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beifügen

append

anhängen

append

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

append

nối thêm, gắn thêm Gắn vào cuối; thường dùng nhất khi ghi vào tệp (thêm dữ liệu vào cuối tệp) hoặc bồ sung một xâu (bồ sung ký tự vào cuối xâu ký tự).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

append

To add or attach, as something accessory, subordinate, or supplementary.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

append

găn thèm, nối thêm