TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cause

nguyên nhân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lòng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lý do

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

1. Nguyên nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duyên do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân thành quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản 2. Sự nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kiện.<BR>determining ~ Nguyên nhân quyết định.<BR>efficient ~ Nguyên nhân hữu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân thành sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân chủ động.<BR>exemplary ~ Nguyên nhân mô hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý do vl. nhân quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhơn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Nguyên nhân.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cause

cause

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

human

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

humaneness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cause

bewirken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ursache

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verursachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cause

Nguyên nhân.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhơn,nhân

cause

nhơn,nhân

human, cause, humaneness

Từ điển pháp luật Anh-Việt

cause

; lý do, lý lẽ, duyên cớ, cớ [L] (= case) vụ kiện, vụ việc " cause-list - tờ đăng đường, biêu ngày tháng các VI) kiện đưa ra xét xừ. - cause of a valid contract - .duyên cứ khe ước - to challenge for cause - cáo tỵ (viên boi thấm) vi một lý do xác đáng - order to show cause - thứ tự cùa mỗi bên đương sự trinh bày các lý lẻ de chống một biện pháp pháp lý trước khi biện pháp này trờ thành nhất định - cause of action - quyển thực tại mà người ta làm cho có giá trị bang một tố quyền đã dược xác định.

Từ điển toán học Anh-Việt

cause

nguyên nhân, lý do vl. nhân quả

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cause

1. Nguyên nhân, nhân, duyên do, nguyên nhân thành quả, nguyên bản, bản 2. Sự nghiệp, sự kiện.< BR> determining ~ Nguyên nhân quyết định.< BR> efficient ~ Nguyên nhân hữu hiệu, nguyên nhân thành sự, nguyên nhân chủ động.< BR> exemplary ~ Nguyên nhân mô hình, ngu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewirken

cause

Ursache

cause

verursachen

cause

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cause

Lý do, nguyên nhân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cause

lòng sông

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cause

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

cause

cause

v. to make happen; n. the thing or person that produces a result

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cause

nguyên nhân