cleaning
o sự làm sạch, sự rửa
§ cleaning a well : sự làm sạch giếng, sự nạo vét giếng
§ chemical cleaning : sự tinh chế hóa học
§ dry cleaning : sự tuyển khô, sự làm giàu khô; sự làm sạch hóa học
§ electrolytic cleaning : sự tinh chế điện phân
§ gas cleaning : sự làm sạch khí
§ hand cleaning : sự tuyển chọn bằng tay
§ jet cleaning : sự làm sạch bằng tia phun
§ mechanical cleaning : sự tuyển chọn cơ học
§ reverse current cleaning : sự làm sạch bằng dòng điện ngược chiều
§ solvent cleaning : sự làm sạch dung môi
§ cleaning solution : dung dịch làm sạch